Tiếng anh giao tiếp online
Topic Education IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi chủ đề Education IELTS Speaking Part 3
- 2. Bài mẫu chủ đề Education IELTS Speaking Part 3
- 2.1. How has the education system in your country evolved over the years?
- 2.2. What are the major differences between the education system in your country and those in other countries?
- 2.3. What role do teachers play in shaping students’ learning experiences in your country?
- 2.4. In what ways has technology influenced education in recent years?
- 2.5. What advantages do online courses offer compared to traditional in-person classes?
- 2.6. What developments or transformations do you expect to see in education in the next 50 years?
- 2.7. To what extent is grouping students by ability beneficial for learning?
- 3. Từ vựng chủ đề Education IELTS Speaking Part 3
- 4. Khoá học IELTS online tại Langmaster
Education luôn là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng nhiều thứ để khai thác trong kỳ thi IELTS Speaking, đặc biệt là ở Part 3. Việc nắm vững các câu hỏi thường gặp, cách triển khai ý tưởng và sử dụng từ vựng học thuật sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi bước vào phòng thi. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trọn bộ câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Education để chinh phục Speaking Part 3 một cách hiệu quả nhất nhé!
1. Câu hỏi chủ đề Education IELTS Speaking Part 3
Trong chủ đề Education, các câu hỏi ở Part 3 thường xoay quanh những vấn đề rộng và mang tính học thuật như hệ thống giáo dục, vai trò của giáo viên, phương pháp học, học trực tuyến hay tương lai của giáo dục. Để giúp bạn luyện tập hiệu quả, dưới đây là danh sách những câu hỏi phổ biến nhất được chia theo từng nhóm chủ đề rõ ràng và dễ học.

Education System & Policies (Hệ thống giáo dục & chính sách)
- How has the education system in your country evolved over the years? (Hệ thống giáo dục ở quốc gia của bạn đã thay đổi như thế nào qua các năm?)
- What do you think are the key differences between the education system in your country and that in other countries? (Bạn nghĩ những điểm khác biệt chính giữa hệ thống giáo dục ở quốc gia bạn và các quốc gia khác là gì?)
- Do you think there’s a significant difference between public and private education in terms of quality and opportunities? (Bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt đáng kể giữa giáo dục công lập và tư thục về chất lượng và cơ hội không?)
- In your view, what is the impact of social and economic factors on a person’s access to quality education? (Theo bạn, các yếu tố xã hội và kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng của một người?)
- What is the role of the government in ensuring equal access to quality education for all citizens in your country? (Chính phủ đóng vai trò gì trong việc đảm bảo mọi công dân được tiếp cận giáo dục chất lượng một cách bình đẳng?)
- Do you think standardized testing accurately reflects a student’s abilities and potential? (Bạn có nghĩ rằng các bài kiểm tra tiêu chuẩn phản ánh chính xác năng lực và tiềm năng của học sinh không?)
- What do you think about the current grading system? Is it fair to all students? (Bạn nghĩ gì về hệ thống chấm điểm hiện tại? Nó có công bằng với tất cả học sinh không?)
Teaching & Learning (Phương pháp dạy – học)
- Can you describe the role of teachers in the education system in your country? (Bạn có thể mô tả vai trò của giáo viên trong hệ thống giáo dục ở quốc gia bạn không?)
- What method of learning works best for you? (Phương pháp học nào hiệu quả nhất đối với bạn?)
- How beneficial is it to group students according to their level of ability? (Việc phân nhóm học sinh theo trình độ năng lực mang lại lợi ích như thế nào?)
- In your opinion, how can the education system better address the needs of students with disabilities or special needs? (Theo bạn, hệ thống giáo dục có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của học sinh khuyết tật hoặc có nhu cầu đặc biệt như thế nào?)
- How do the expectations of today’s school leavers compare with those of the previous generation? (Kỳ vọng của học sinh ngày nay khác gì so với thế hệ trước?)
- How can schools and universities better prepare students for the real world and the job market? (Các trường học và đại học có thể chuẩn bị tốt hơn cho học sinh bước vào đời thực và thị trường việc làm như thế nào?)
- What are the advantages of studying online compared to traditional in-person classes? (Những ưu điểm của việc học trực tuyến so với học trực tiếp truyền thống là gì?)
- What challenges do students face when studying online, and how can they overcome them? (Những thách thức mà học sinh gặp phải khi học trực tuyến là gì và họ có thể vượt qua chúng bằng cách nào?)
- What are some strategies that can help students manage their time and workload effectively? (Những chiến lược nào có thể giúp học sinh quản lý thời gian và khối lượng công việc hiệu quả?)
Student Development & Support (Phát triển và hỗ trợ học sinh)
- What role do extracurricular activities play in education? (Các hoạt động ngoại khóa đóng vai trò gì trong giáo dục?)
- What is the importance of extracurricular activities in a student’s development? (Tầm quan trọng của các hoạt động ngoại khóa trong sự phát triển của học sinh là gì?)
- How can parents support their children’s education effectively without putting too much pressure on them? (Cha mẹ có thể hỗ trợ việc học của con một cách hiệu quả mà không gây áp lực quá mức như thế nào?)
- Should students have the freedom to choose their own subjects and courses, or should the curriculum be more structured? (Học sinh có nên được tự do chọn môn học và khóa học của mình hay chương trình nên có cấu trúc chặt chẽ hơn?)
- How important is cultural diversity and inclusion in educational institutions, and how can it be promoted? (Sự đa dạng văn hóa và hòa nhập quan trọng như thế nào trong các cơ sở giáo dục và có thể được thúc đẩy ra sao?)
- How do you feel about the idea of lifelong learning, and how can it benefit individuals and society? (Bạn cảm thấy thế nào về ý tưởng học tập suốt đời và nó mang lại lợi ích gì cho cá nhân cũng như xã hội?)
Technology & Future of Education (Công nghệ & tương lai giáo dục)
- How do you think technology has impacted education in recent years? (Bạn nghĩ công nghệ đã ảnh hưởng đến giáo dục như thế nào trong những năm gần đây?)
- Is a college or university degree still as important as it used to be, or are there better alternatives today? (Bằng đại học hay cao đẳng có còn quan trọng như trước đây không, hay hiện nay đã có những lựa chọn tốt hơn?)
- What changes do you foresee in the next 50 years? (Bạn dự đoán những thay đổi nào sẽ xảy ra trong 50 năm tới?)
2. Bài mẫu chủ đề Education IELTS Speaking Part 3
Dưới đây là bài mẫu cho những câu hỏi quen thuộc trong chủ đề Education IELTS Speaking Part 3.
2.1. How has the education system in your country evolved over the years?
Answer
To begin with, the education system in my country has evolved quite noticeably over the years, especially in the way students engage with learning. Schools have shifted from memorising information to promoting a more student centered approach that encourages critical thinking and practical tasks. As a result, lessons feel more meaningful and students are more motivated to explore ideas on their own. Moreover, the government has poured resources into digital learning, so technology now plays a key role in classrooms and helps modernise the entire system.
(Trước hết, hệ thống giáo dục ở nước tôi đã thay đổi rõ rệt qua nhiều năm, đặc biệt trong cách học sinh tiếp cận việc học. Các trường chuyển từ việc học thuộc lòng sang cách tiếp cận lấy học sinh làm trung tâm, khuyến khích tư duy phản biện và hoạt động thực hành. Nhờ đó, bài học trở nên ý nghĩa hơn và học sinh có động lực khám phá kiến thức theo cách riêng. Thêm vào đó, chính phủ đầu tư mạnh vào học tập số nên công nghệ giữ vai trò quan trọng trong lớp học và góp phần hiện đại hóa toàn bộ hệ thống.)

Phân tích từ vựng
- evolve noticeably: phát triển rõ rệt
Ví dụ: Teaching methods have evolved noticeably in recent decades. (Phương pháp dạy học đã thay đổi rõ rệt trong vài thập kỷ qua.) - student centered approach: cách tiếp cận lấy học sinh làm trung tâm
Ví dụ: Many teachers apply a student centered approach to increase participation. (Nhiều giáo viên áp dụng cách tiếp cận lấy học sinh làm trung tâm để tăng sự tham gia.) - critical thinking: tư duy phản biện
Ví dụ: Critical thinking helps students make more informed choices. (Tư duy phản biện giúp học sinh đưa ra lựa chọn sáng suốt hơn.) - practical tasks: nhiệm vụ mang tính thực hành
Ví dụ: Practical tasks make academic concepts easier to understand. (Nhiệm vụ thực hành khiến các khái niệm học thuật dễ hiểu hơn.) - pour resources into: đầu tư mạnh vào
Ví dụ: The government continues to pour resources into educational technology. (Chính phủ tiếp tục đầu tư mạnh vào công nghệ giáo dục.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hometown: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.2. What are the major differences between the education system in your country and those in other countries?
Answer
To be honest, one major difference is that education in my country tends to follow a more exam oriented mindset, while many other countries prioritise creativity and independent learning. As a result, students here often feel pressured to achieve top scores rather than develop broader skills. Another noticeable difference is the uneven distribution of educational resources, since urban schools usually have far better facilities. Overall, although the system is improving, it still needs to strike a better balance between assessment and holistic growth.
(Thật ra, một điểm khác biệt lớn là giáo dục ở nước tôi thường mang tư duy thi cử, trong khi nhiều nước chú trọng sự sáng tạo và học độc lập. Vì vậy, học sinh thường chịu áp lực đạt điểm cao thay vì phát triển kỹ năng toàn diện. Một khác biệt rõ rệt nữa là sự phân bố nguồn lực chưa đồng đều, vì trường ở thành phố có điều kiện tốt hơn nhiều. Nhìn chung, dù hệ thống đang cải thiện, vẫn cần cân bằng tốt hơn giữa đánh giá và phát triển toàn diện.)
Phân tích từ vựng
- exam oriented mindset: tư duy thiên về thi cử
Ví dụ: Many Asian systems still maintain an exam oriented mindset. (Nhiều hệ thống ở châu Á vẫn giữ tư duy thiên về thi cử.) - independent learning: học tập độc lập
Ví dụ: Independent learning helps students build long term skills. (Học độc lập giúp học sinh phát triển kỹ năng lâu dài.) - uneven distribution of resources: phân bố nguồn lực không đồng đều
Ví dụ: Rural schools suffer from the uneven distribution of resources. (Trường vùng quê chịu ảnh hưởng do phân bố nguồn lực không đồng đều.) - holistic growth: phát triển toàn diện
Ví dụ: Modern education aims to support students’ holistic growth. (Giáo dục hiện đại hướng đến hỗ trợ sự phát triển toàn diện của học sinh.)
2.3. What role do teachers play in shaping students’ learning experiences in your country?
Answer
In my opinion, teachers play a central role because they are not only knowledge providers but also mentors who guide students through academic and personal challenges. For example, a supportive teacher can inspire learners to pursue subjects they once found intimidating, which makes a huge difference in their confidence. Moreover, teachers help create a positive learning climate, and this influences how motivated students feel in class. Without their dedication, many students would struggle to reach their full potential.
(Theo tôi, giáo viên giữ vai trò then chốt vì họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người định hướng, giúp học sinh vượt qua khó khăn trong học tập và cuộc sống. Chẳng hạn, một giáo viên hỗ trợ tốt có thể truyền cảm hứng để học sinh theo đuổi môn học từng cảm thấy sợ, tạo ra khác biệt lớn trong sự tự tin của các em. Thêm vào đó, giáo viên tạo môi trường học tích cực, ảnh hưởng mạnh đến động lực của học sinh. Nếu thiếu sự tận tâm của họ, nhiều em sẽ khó phát huy tối đa khả năng.)
Phân tích từ vựng
- knowledge providers: người truyền đạt kiến thức
Ví dụ: Teachers act as knowledge providers in most classrooms. (Giáo viên đóng vai trò truyền đạt kiến thức trong hầu hết lớp học.) - learning climate: môi trường học tập
Ví dụ: A healthy learning climate encourages students to participate. (Môi trường học lành mạnh khuyến khích học sinh tham gia.) - reach their full potential: phát huy tối đa khả năng
Ví dụ: Good guidance helps students reach their full potential. (Hướng dẫn tốt giúp học sinh phát huy khả năng tối đa.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Happiness: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.4. In what ways has technology influenced education in recent years?
Answer
Well, technology has transformed education by making learning more interactive and accessible. For instance, digital platforms allow students to review lessons anytime, which is incredibly convenient for those with busy schedules. Furthermore, teachers can incorporate multimedia materials to clarify complex ideas, so lessons become easier to grasp. Another important point is that technology enables personalised learning, since students can progress at their own pace. Overall, it has opened the door to a more flexible and engaging learning environment.
(Công nghệ đã thay đổi giáo dục bằng cách khiến việc học trở nên tương tác và dễ tiếp cận hơn. Chẳng hạn, các nền tảng số cho phép học sinh xem lại bài bất cứ lúc nào, rất thuận tiện cho những người bận rộn. Thêm nữa, giáo viên có thể dùng tài liệu đa phương tiện để làm rõ các ý khó, giúp bài học dễ hiểu hơn. Một điểm quan trọng nữa là công nghệ cho phép cá nhân hóa việc học vì học sinh tiến độ theo nhịp riêng. Nhìn chung, nó mở ra môi trường học linh hoạt và hấp dẫn hơn.)

Phân tích từ vựng
- multimedia materials: tài liệu đa phương tiện
Ví dụ: Teachers use multimedia materials to explain scientific concepts. (Giáo viên dùng tài liệu đa phương tiện để giải thích khái niệm khoa học.) - personalised learning: học tập cá nhân hóa
Ví dụ: Online tools support personalised learning for students. (Công cụ trực tuyến hỗ trợ việc học cá nhân hóa cho học sinh.) - flexible learning environment: môi trường học linh hoạt
Ví dụ: Technology creates a flexible learning environment for learners. (Công nghệ tạo ra một môi trường học linh hoạt cho người học.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.5. What advantages do online courses offer compared to traditional in-person classes?
Answer
To start with, online courses offer remarkable flexibility, allowing learners to study whenever and wherever suits them best. This is particularly helpful for working adults who need to juggle multiple responsibilities. In addition, online learning provides access to a wider range of courses, including specialised subjects that may not be available locally. Another clear benefit is the interactive tools that encourage active participation. Overall, online education offers a level of convenience and variety that traditional classes sometimes cannot match.
(Các khóa học trực tuyến mang lại sự linh hoạt đáng kể, cho phép người học học vào thời điểm và địa điểm phù hợp nhất. Điều này đặc biệt hữu ích với người đi làm phải cân đối nhiều trách nhiệm. Bên cạnh đó, học online mở ra nhiều khóa học chuyên sâu mà địa phương không có. Một lợi ích rõ ràng khác là các công cụ tương tác, thúc đẩy sự tham gia tích cực. Nhìn chung, giáo dục trực tuyến mang lại sự tiện lợi và đa dạng mà lớp học truyền thống đôi khi khó đáp ứng.)
Phân tích từ vựng
- juggle responsibilities: cân bằng nhiều trách nhiệm
Ví dụ: Many adults juggle responsibilities while studying online. (Nhiều người trưởng thành cân bằng trách nhiệm trong khi học online.) - specialised subjects: môn chuyên sâu
Ví dụ: Online platforms offer specialised subjects that local schools lack. (Nền tảng trực tuyến cung cấp môn chuyên sâu mà trường địa phương không có.) - active participation: sự tham gia tích cực
Ví dụ: Interactive tools encourage active participation in online classes. (Công cụ tương tác thúc đẩy sự tham gia tích cực trong lớp online.)
>> Xem thêm: Topic Goals IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng chi tiết
2.6. What developments or transformations do you expect to see in education in the next 50 years?
Answer
If I had to guess, education in the next fifty years will likely become even more personalised and technology driven. Students may have access to intelligent learning systems that adapt to their needs instantly. As a result, traditional classrooms might shift toward blended models that combine virtual and physical spaces. Another possibility is that soft skills such as emotional intelligence will play a bigger role, since future jobs will demand adaptability. Overall, I believe education will be far more flexible and future oriented.
(Tôi đoán rằng giáo dục trong năm mươi năm tới sẽ cá nhân hóa và dựa trên công nghệ nhiều hơn nữa. Học sinh có thể tiếp cận hệ thống học thông minh tùy chỉnh theo nhu cầu ngay lập tức. Vì vậy, lớp học truyền thống có thể chuyển sang mô hình kết hợp giữa trực tuyến và trực tiếp. Một khả năng khác là kỹ năng mềm như trí tuệ cảm xúc sẽ trở nên quan trọng hơn vì công việc tương lai đòi hỏi khả năng thích nghi. Nhìn chung, tôi tin giáo dục sẽ linh hoạt và định hướng tương lai hơn nhiều.)

Phân tích từ vựng
- technology driven: được thúc đẩy bởi công nghệ
Ví dụ: Future education models will be largely technology driven. (Mô hình giáo dục tương lai sẽ phần lớn dựa trên công nghệ.) - blended models: mô hình kết hợp
Ví dụ: Many universities now use blended models for teaching. (Nhiều trường đại học hiện áp dụng mô hình kết hợp.) - emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc
Ví dụ: Emotional intelligence is essential in modern workplaces. (Trí tuệ cảm xúc rất quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.7. To what extent is grouping students by ability beneficial for learning?
Answer
In my view, grouping students by ability can be beneficial to some extent because it allows teachers to tailor instruction more effectively. For example, advanced learners can move at a faster pace without feeling held back, while those who need more support receive extra guidance. However, if this practice is not managed carefully, it may create a sense of division among students and affect their confidence. Therefore, it should be used flexibly and combined with activities that encourage cooperation.
(Theo tôi, phân nhóm học sinh theo năng lực có lợi ở mức độ nhất định vì giáo viên có thể điều chỉnh cách dạy hiệu quả hơn. Chẳng hạn, học sinh khá giỏi có thể học nhanh hơn mà không bị ảnh hưởng, trong khi những em cần hỗ trợ sẽ được hướng dẫn thêm. Tuy vậy, nếu không quản lý tốt, cách làm này có thể tạo cảm giác chia tách và ảnh hưởng đến sự tự tin. Vì thế, nó nên được sử dụng linh hoạt và kết hợp hoạt động khuyến khích hợp tác.)
Phân tích từ vựng
- tailor instruction: điều chỉnh cách dạy cho phù hợp
Ví dụ: Teachers can tailor instruction to different ability levels. (Giáo viên có thể điều chỉnh cách dạy cho phù hợp từng trình độ.) - advanced learners: người học mức cao
Ví dụ: Advanced learners often require more challenging tasks. (Người học mức cao thường cần nhiệm vụ thách thức hơn.) - extra guidance: hỗ trợ thêm
Ví dụ: Some students make progress quickly when given extra guidance. (Một số học sinh tiến bộ nhanh khi được hỗ trợ thêm.)
>> Xem thêm: Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng
3. Từ vựng chủ đề Education IELTS Speaking Part 3
Để trả lời tốt Speaking Part 3, bạn cần mở rộng vốn từ và áp dụng những cấu trúc học thuật phù hợp với từng dạng câu hỏi. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng “ăn điểm” và cụm cấu trúc hữu ích giúp câu trả lời của bạn trở nên thuyết phục và ấn tượng hơn trong mắt giám khảo.
| Từ hoặc cụm từ | Word form | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| exam-oriented mindset | noun phrase | tư duy thiên về thi cử | Many countries still follow an exam-oriented mindset in schools (Nhiều quốc gia vẫn duy trì tư duy thiên về thi cử trong các trường học). |
| holistic development | noun phrase | phát triển toàn diện | Schools should focus on students’ holistic development instead of just grades (Trường học nên chú trọng phát triển toàn diện cho học sinh thay vì chỉ điểm số). |
| independent learning | noun phrase | tự học, học độc lập | Independent learning helps students build long-term study habits (Việc tự học giúp học sinh hình thành thói quen học tập lâu dài). |
| learning environment | noun phrase | môi trường học tập | A positive learning environment encourages students to participate actively (Môi trường học tích cực khuyến khích học sinh tham gia chủ động). |
| educational inequality | noun phrase | bất bình đẳng giáo dục | Educational inequality remains a major challenge in rural areas (Bất bình đẳng giáo dục vẫn là thách thức lớn ở vùng nông thôn). |
| teaching methodology | noun phrase | phương pháp giảng dạy | Modern teaching methodology focuses on critical thinking (Phương pháp giảng dạy hiện đại chú trọng tư duy phản biện). |
| allocate resources | verb phrase | phân bổ nguồn lực | Governments must allocate resources fairly among all schools (Chính phủ cần phân bổ nguồn lực công bằng giữa các trường). |
| learning outcomes | noun phrase | kết quả học tập | Technology can significantly improve students’ learning outcomes (Công nghệ có thể cải thiện đáng kể kết quả học tập của học sinh). |
| digital literacy | noun phrase | năng lực sử dụng công nghệ | Digital literacy is essential for students in the modern world (Năng lực sử dụng công nghệ rất cần thiết cho học sinh ngày nay). |
| personalised learning | noun phrase | học tập cá nhân hóa | Personalised learning allows students to progress at their own pace (Học cá nhân hóa giúp học sinh học theo tốc độ riêng). |
| curriculum reform | noun phrase | cải cách chương trình học | Curriculum reform is necessary to meet future job demands (Cải cách chương trình học là cần thiết để đáp ứng nhu cầu công việc tương lai). |
| academic pressure | noun phrase | áp lực học tập | Excessive academic pressure can affect students’ mental health (Áp lực học tập quá mức có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của học sinh). |
| hands-on activities | noun phrase | hoạt động thực hành | Hands-on activities make lessons more memorable and engaging (Hoạt động thực hành giúp bài học dễ nhớ và hấp dẫn hơn). |
| teacher-student interaction | noun phrase | tương tác giữa giáo viên và học sinh | Good teacher-student interaction boosts motivation in class (Tương tác tốt giữa giáo viên và học sinh giúp tăng động lực học tập). |
| equitable access | noun phrase | tiếp cận công bằng | Governments should ensure equitable access to quality education (Chính phủ cần đảm bảo mọi người được tiếp cận giáo dục chất lượng một cách công bằng). |
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
4. Khoá học IELTS online tại Langmaster
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng, phù hợp với mục tiêu cá nhân và được đồng hành sát sao, lớp IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay chắc chắn sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.
Với sĩ số chỉ từ 7 đến 10 học viên, mỗi buổi học luôn đảm bảo sự tương tác trực tiếp với giảng viên và thời gian chữa bài ngay trong giờ. Mô hình lớp nhỏ giúp loại bỏ hoàn toàn nỗi lo lớp quá đông khiến giáo viên khó theo sát từng người học.
Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5 trở lên và được đào tạo bài bản về phương pháp sư phạm. Trong suốt khóa học, thầy cô theo dõi tiến độ của từng học viên và cam kết chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ vậy, bạn luôn hiểu rõ mình đang mắc lỗi gì, cần điều chỉnh ra sao và tiến bộ theo từng buổi học.
Lộ trình học của bạn được cá nhân hóa ngay từ bước kiểm tra đầu vào bốn kỹ năng. Dựa trên kết quả này, Langmaster sẽ xếp lớp và giao bài tập phù hợp với trình độ, đồng thời gửi báo cáo tiến độ mỗi tháng để bạn theo dõi sự phát triển của bản thân một cách rõ ràng. Việc này giúp bạn tránh học lan man, học lệch và đảm bảo từng buổi học đều mang lại giá trị thực.
Bên cạnh đó, Langmaster áp dụng chính sách cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu chưa đạt band điểm mục tiêu, bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi hoàn thành đúng cam kết. Điều này giúp người học yên tâm lựa chọn hình thức online mà không lo ảnh hưởng chất lượng so với lớp học trực tiếp.
Các buổi học online cũng được thiết kế linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng xem lại bài giảng khi cần. Giảng viên luôn tương tác liên tục, gọi tên từng học viên và hướng dẫn thực hành ngay trong buổi học nhằm duy trì sự tập trung. Ngoài ra, bạn còn được tham gia các buổi coaching 1:1 với chuyên gia để đào sâu hơn những phần mình chưa tự tin.
Hiện tại, Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí. Bạn có thể đăng ký ngay để trải nghiệm lớp học trực tuyến chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mong muốn ngay hôm nay!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



